Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手さばき
てさばき
xử lý, thao tác
手綱さばき たづなさばき
người giỏi quản lý sắp xếp công việc
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
荷さばき にさばき
xếp dỡ, phân loại , thanh lý hàng hóa
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
「THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích