Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
二次回路 にじかいろ
secondary circuit
いぬじに
die in vain
徐ろに おもむろに じょろに
chầm chậm
じろじろ見る じろじろみる ジロジロみる
nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm.
にょろにょろ
bị trượt; bị tuột.
情にもろい じょうにもろい
Yếu đuối, dễ tổn thương.
丹色 にいろ
Màu đỏ thẫm; màu đỏ đất.