Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情にもろい
じょうにもろい
Yếu đuối, dễ tổn thương.
もろに
hoàn toàn; suốt dọc đường
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
諸に もろに
hoàn toàn; cả thảy; triệt để
一にも二にも いちにもににも
above all else
人もあろうに ひともあろうに
trong số tất cả mọi người; trong khi còn có nhiều người khác (thì tại sao cứ phải chọn người này)
事もあろうに こともあろうに
of all things (days, etc.)
徐ろに おもむろに じょろに
chầm chậm
Đăng nhập để xem giải thích