Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にっぽん実話時代
western Japan
実話 じつわ
sự nói thật.; nói thật
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.