二番煎じ
Sự mô phỏng, sự đạo nhái

にばんせんじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にばんせんじ
二番煎じ
にばんせんじ
sự mô phỏng, sự đạo nhái
にばんせんじ
sự làm lại thành mới, sự sửa mới, làm lại thành mới.
Các từ liên quan tới にばんせんじ
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước, bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ
mặt trận bình dân
trước đây, thuở xưa
quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên
bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị
lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác, sự truyền cho ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
シーディーエムエーにせん シーディーエムエーにせん
nhiều sóng mang (imt-mc) (họ của các tiêu chuẩn công nghệ di động 3g để gửi giọng nói, dữ liệu và dữ liệu báo hiệu giữa điện thoại di động và các trang web di động)