ゆうべんか
Người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc, phớt và Căm, brít)

ゆうべんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうべんか
ゆうべんか
người diễn thuyết
雄弁家
ゆうべんか
người diễn thuyết
Các từ liên quan tới ゆうべんか
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
雄弁 ゆうべん
hùng biện
夕べ ゆうべ
buổi chiều, buổi tối, tối đêm
người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao uỷ
việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi; lêu lêu.
vòi trứng
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ