Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゃん
にゃあん にゃーん
meow, miaow
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
にゃんにゃん
にゃんこ
kitty cat
ニャンジャ紙 にゃんじゃかみ
báo nhân dân.
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
はんにゃ
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
にゃあ にゃお にゃあご
meo meo(tiếng mèo kêu).
Đăng nhập để xem giải thích