にゃん
にゃあん にゃーん
Cat
☆ Danh từ
Meow, miaow

にゃん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
kitty cat
ニャンジャ紙 にゃんじゃかみ
báo nhân dân.
tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
if not... (negative conditional)
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm