Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猫カフェ ねこカフェ
cat café, theme café where patrons can pet cats
カフェマキアート カフェ・マキアート カフェマッキアート カフェ・マッキアート
caffè macchiato
事情が事情なだけに じじょうがじじょうなだけに
given the circumstances, such being the case
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
カフェる
to go to a cafe
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
にちゃにちゃ
slimy
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả