Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事情が事情なだけに
じじょうがじじょうなだけに
given the circumstances, such being the case
情事 じょうじ
liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần
事情 じじょう
lí do; nguyên cớ
諸事情 しょじじょう
nhiều lí do khác nhau
事情通 じじょうつう
có kiến thức về một vấn đê nhất định
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
交通事情 こうつうじじょう
tình trạng, tinh hình giao thông
経済事情 けいざいじじょう
tình hình kinh tế
Đăng nhập để xem giải thích