Kết quả tra cứu にゅうしょ
Các từ liên quan tới にゅうしょ
入所
にゅうしょ
「NHẬP SỞ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Làm say mê; sự thu nạp; sự bỏ tù; sự nội trú của học sinh

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 入所
Bảng chia động từ của 入所
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入所する/にゅうしょする |
Quá khứ (た) | 入所した |
Phủ định (未然) | 入所しない |
Lịch sự (丁寧) | 入所します |
te (て) | 入所して |
Khả năng (可能) | 入所できる |
Thụ động (受身) | 入所される |
Sai khiến (使役) | 入所させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入所すられる |
Điều kiện (条件) | 入所すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入所しろ |
Ý chí (意向) | 入所しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入所するな |