Các từ liên quan tới にゅるにゅる!!KAKUSENくん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày ải
lymphosarcoma
sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả mạo