女御
にょうご にょご「NỮ NGỰ」
☆ Danh từ
Quý bà sân

にょご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にょご
女御
にょうご にょご
quý bà sân
にょご
court lady
Các từ liên quan tới にょご
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
女護が島 にょごがしま
hòn đảo chỉ có phụ nữ sống.
女護の島 にょごのしま にょうごのしま
mythical island inhabited only by women, isle of women
court lady
bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, bà giáo, cô giáo, tình nhân, mèo
chậm hơn
logic predicate
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác