ひにご
Logic predicate

ひにご được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひにご
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
kết quả, đáp số, do bởi, do mà ra, dẫn đến, đưa đến, kết quả là
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
あごひも あごひも あごひも あごひも
dây đeo quai hàm (loại dây được sử dụng để giữ mũ hoặc nón cố định trên đầu)
chậm hơn
court lady