二連式
にれんしき「NHỊ LIÊN THỨC」
☆ Danh từ
Đôi

にれんしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にれんしき
二連式
にれんしき
đôi
にれんしき
hai, kép đôi, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới にれんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
歴史認識 れきしにんしき
sự nhận thức về lịch sử
歴任する れきにん
kế nhiệm; nhậm chức
歴任 れきにん
sự kế nhiệm; sự nhậm chức
sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, cơ sở, đồn bốt, căn cứ
sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng