Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じみにとむ
bổ, có chất bổ; dinh dưỡng
四つに組む よつにくむ
đường đường chính chính chiến đấu với nhau
鶏の群 にわとりのむれ
đàn gà.
糸に紡ぐ いとにつむぐ
to spin into yarn
めんをいとにつむぐ
spin cotton inyarn
むに
có một không hai, vô song
つきごとに
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
とこにつく
go bed