鶏の群
にわとりのむれ「KÊ QUẦN」
Đàn gà.

鶏の群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶏の群
鶏群 けいぐん にわとりぐん
tụ tập (của) những gà
鶏群一鶴 けいぐんいっかく
một con thiên nga giữa những chú vịt con, một viên kim cương giữa những viên đá, một nhân vật vĩ đại trong số những người bình thường
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
鶏の羽箒 にわとりのはぼうき
chổi lông gà.
鶏の羽毛 にわとりのうもう
lông gà.
鶏の毛羽 にわとりのけば
cánh gà.