Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にわとりとたまご
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
thump, clang, clank
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
まともに まともに
Hoàn toàn
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
鶏小屋 にわとりごや とりごや
chuồng gà
まとわり付く まとわりつく
lẽo đẽo theo, bám theo
じわりと じわりと
Từ từ