まとわり付く
Lẽo đẽo theo, bám theo

Bảng chia động từ của まとわり付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | まとわり付く/まとわりつくく |
Quá khứ (た) | まとわり付いた |
Phủ định (未然) | まとわり付かない |
Lịch sự (丁寧) | まとわり付きます |
te (て) | まとわり付いて |
Khả năng (可能) | まとわり付ける |
Thụ động (受身) | まとわり付かれる |
Sai khiến (使役) | まとわり付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | まとわり付く |
Điều kiện (条件) | まとわり付けば |
Mệnh lệnh (命令) | まとわり付け |
Ý chí (意向) | まとわり付こう |
Cấm chỉ(禁止) | まとわり付くな |
まとわり付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まとわり付く
纒わり付く まとわりつく、まつわりつく
cuộn lại, bám vào
纏わり付く まつわりつく
cuộn vào, bám vào
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
じわりと じわりと
Từ từ
đường tròn, chu vi
sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên, có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải, bỏ đi, ngoảnh đi, quay đi, đưa ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại, gấp, gạt bỏ, bác bỏ, đánh hỏng, gấp vào ; gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, đi ngủ, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), cho cưới, rẽ đi hướng khác, bật, mở (đèn, tuỳ thuộc vào, trở thành thù địch với, sản xuất ra, dốc ra, đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (thể dục, thể thao) chơi cho, ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại, lật lên; xắn, vén, xới, làm lộn mửa, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, account, làm lệch cán cân, quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, waterworks, nose, toe
đoàn tuỳ tùng