人間手作り
にんげんてづくり
Do con người làm ra; nhân tạo

にんげんてづくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にんげんてづくり
人間手作り
にんげんてづくり
do con người làm ra
にんげんてづくり
do con người làm ra
Các từ liên quan tới にんげんてづくり
tentmaker
con người, loài người, có tính người, có tình cảm của con người
tính hai mặt, tính đối ngẫu
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
kanji sun ("inch") radical at right (radical 41)
gấp đôi,kép,hai,lưỡng,từ thuộc số đôi,đối ngẫu,tay đôi,đôi,hai mặt,số đôi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
(human) clone