クローン人間
クローンにんげん
☆ Danh từ
(con người) sinh sản vô tính

クローンにんげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu クローンにんげん
クローン人間
クローンにんげん
(con người) sinh sản vô tính
クローンにんげん
(human) clone
Các từ liên quan tới クローンにんげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
unit element
(thể dục, thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày), người đánh bạc
trước khi có loài người
クローン クロン
dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
con người, loài người, có tính người, có tình cảm của con người