に影響されて
にえいきょうされて
☆ Cụm từ
Bị ảnh hưởng bởi

に影響されて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に影響されて
影響 えいきょう
ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
影響する えいきょう えいきょうする
gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
好影響 こうえいきょう
Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt
影響下 えいきょうか
ảnh hưởng, chịu ảnh hưởng
影響力 えいきょうりょく
sức ảnh hưởng, sức chi phối
悪影響 あくえいきょう
sự ảnh hưởng xấu
影響圏 えいきょうけん
tầm ảnh hưởng, phạm vi ảnh hưởng