Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
家屋 かおく
địa ốc
部屋 へや
căn buồng
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家屋の火災 かおくのかさい
cháy nhà.
驚異の部屋 きょういのへや
những chiếc tủ tò mò (Cabinet of curiosities)