驚異の部屋
きょういのへや
☆ Cụm từ, danh từ
Những chiếc tủ tò mò (Cabinet of curiosities)

驚異の部屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 驚異の部屋
驚異 きょうい
điều kỳ diệu; điều thần diệu; điều kỳ lạ; kỳ tích; điều thần kỳ; thần kỳ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
驚異的 きょういてき
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
部屋 へや
căn buồng
下の部屋 したのへや
phòng tầng dưới
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay