に関する限り
にかんするかぎり
☆ Cụm từ
As far as... is concerned, so far as... can tell

に関する限り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に関する限り
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
に限る にかぎる
không có gì tốt hơn
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
数に限り かずにかぎり
Số lượng có hạn
を限りに をかぎりに
tới hạn, tới giới hạn
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông