Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぬゆり
cái đê, măngsông, ống lót, vòng sắt, knight
弛まぬ たゆまぬ
Ổn đinh, đáng tin cậy
swaying (repeatedly, in a large, slow motion)
指貫き ゆびぬき
cái đê, một chiếc cốc có lỗ nhỏ được đeo trên ngón tay để bảo vệ ngón tay khỏi bị kim đâm hoặc chọc vào trong khi may.
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
塗り ぬり
coating (esp. lacquering)
chất lỏng đặc, trơn ướt ; chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)
tranh tô màu