ぬりえ
☆ Danh từ
Tranh tô màu
ぬりえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬりえ
ぬりえ
tranh tô màu
塗り絵
ぬりえ
Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em)
Các từ liên quan tới ぬりえ
お絵描き/ぬりえ/工作 おえかき/ぬりえ/こうさく
Vẽ tranh/ tô màu/ đồ thủ công
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
鵺鳥 ぬえどり
hoét châu Á
選り抜く えりぬく よりぬく
lựa chọn
選り抜き よりぬき えりぬき
Rất tốt
塗り替える ぬりかえる
phá (kỷ lục)
凍え死ぬ こごえしぬ こごえじぬ
chết rét.
切り抜き絵 きりぬきえ
Kirinuki-e (nghệ thuật cắt hình ảnh để tạo tranh)