Các từ liên quan tới ぬらりひょんの孫の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
孫の手 まごのて
gậy gãi lưng
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
野良犬 のらいぬ
chó lạc.