Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぬるく
Nhầy
塗る薬 ぬるくすり
Thuốc bôi. Thuốc thoa
ぬくぬく
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
ぬるぬる
nhớp nháp; sanh sánh; nhơn nhớt
ぬたくる
to scrawl, to daub
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
ヌルヌル ぬるぬる
mảng bám mỏng
温い ぬるい ぬくい
nguội; âm ấm
薬をぬる くすりをぬる
xoa thuốc.
Đăng nhập để xem giải thích