温温
ぬるぬる「ÔN ÔN」
Ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)

Từ đồng nghĩa của 温温
adverb
ぬるぬる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬるぬる
温温
ぬるぬる
ấm áp
ヌルヌル
ぬるぬる
mảng bám mỏng
ぬるぬる
nhớp nháp
Các từ liên quan tới ぬるぬる
塗る ぬる
chét
ぬるく ぬるく
Nhầy
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được
抜きる ぬきる
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )
脱げる ぬげる
cởi ra
抜かる ぬかる
sơ suất; sai sót; lơ là
血塗る ちぬる
tới vết bẩn với máu; tới sự giết
泥濘る ぬかる
bùn lầy