Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すっぽ抜ける すっぽぬける
trượt khỏi, tuột khỏi
ぬるぬる
nhớp nháp; sanh sánh; nhơn nhớt
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
ヌルヌル ぬるぬる
mảng bám mỏng
温罨法 おんあんぽう ぬるあんぽう
nóng nén(ép)
ぽろぽろする
chảy thành dòng lớn.
ぽたぽた落ちる ぽたぽたおちる
rơi nhỏ giọt; chảy thành dòng nhỏ.
塗る ぬる
chét