Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぬ利彦
利かぬ きかぬ
cứng rắn; kiên định; không khuất phục
彦 ひこ
boy
死ぬ権利 しぬけんり
quyền được chết
利かぬ気 きかぬき
không uốn được, không bẻ cong được, cứng
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi