利かぬ
きかぬ「LỢI」
☆ Noun or verb acting prenominally
Obdurate, adamant

利かぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 利かぬ
利かぬ
きかぬ
obdurate, adamant
利く
きく
có lợi
Các từ liên quan tới 利かぬ
利かぬ気 きかぬき
không uốn được, không bẻ cong được, cứng
気の利く きのきく
chu đáo, cẩn thận, khéo léo
口を利く くちをきく
Nói, để nói
幅が利く はばがきく
có ảnh hưởng lớn đến
気が利く きがきく
Chu đáo, nhanh nhẹn.
目が利く めがきく
Sắc sảo, có khả năng phân biệt đúng sai, tốt xấu
耳が利く みみがきく
thính tai
手が利く てがきく
rất giỏi; có kỹ năng vượt trội; có kỹ năng xuất sắc; khéo léo