Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねえ、ぴよちゃん
splash
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
monkey's arm (i.e. long arm)
姉ちゃん ねえちゃん
chị gái
2ちゃんねる にちゃんねる
2channel (forum online của nhật bản )
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
きゃぴきゃぴ キャピキャピ
sự nhiệt tình trẻ trung, tinh thần cao, khao khát đi, tràn đầy năng lượng trẻ trung