Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ズボンした ズボン下
quần đùi
曲がりくねる まがりくねる
ngoằn nghoèo, quanh co
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
鼻の下が長い はなのしたがながい
mềm lòng với phụ nữ
曲がりくねった きょくがりくねった まがりくねった
uốn khúc; uốn lượn; uốn; uốn cong; ngoằn ngoèo