Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ズボンした ズボン下
quần đùi
曲がりくねる まがりくねる
ngoằn nghoèo, quanh co
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
曲がない きょくがない
không thú vị, không thân thiện, lạnh lùng..
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
曲のない きょくのない
không hay; tối