願い主
ねがいぬし「NGUYỆN CHỦ」
☆ Danh từ
Người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện

ねがいぬし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねがいぬし
願い主
ねがいぬし
người xin việc
ねがいぬし
người xin việc
Các từ liên quan tới ねがいぬし
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
届かぬ願い とどかぬねがい
ước nguyện chưa thành; mong ước chưa toại nguyện.
đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao
犬猫 いぬねこ
chó mèo
根抜き ねぬき
nhổ tận gốc
cái khoá, sự làm oằn, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc, màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt thứ nhì, trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc, hùng hồn, hùng biện, trong sự rủi vẫn có điều may, streak, mạ bạc; bịt bạc, tráng thuỷ, làm cho bạc; nhuốm bác, óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng), bạc đi
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy