Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぢこまって寝る ちぢこまってねる
nằm co.
ちぢこまる
chèo queo.
うぢ
giòi.
うどんこ
bột, bột mì, rắc bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xay thành bột
縮こまる ちぢこまる
cuộn người lại
ぢたぢたする
vùng vẫy.
こねる
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
うどんこ病 うどんこびょう ウドンコびょう
bệnh phấn trắng