Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密着コイルばね みっちゃくコイルばね
lò xo nén tối đa
ねじり
sự xe, sự vặn, sự xoắn
ねじり秤 ねじりばかり
cân xoắn
ねじ
vít.
ねじりバネ ねじりバネ
dây xoắn; lò xoắn
ねじりコイルバネ ねじりコイルバネ
lò xo xoắn
ねじ切り ねじきり
sự cắt vít; sự cắt ren
ばね ばね
lò xo