Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
密着 みっちゃく
dán chặt; gắn chặt; in ảnh
インダクタ(コイル) インダクタ(コイル)
cuộn cảm
コイル/チューブ コイル/チューブ
ống tuýp
密着結合 みっちゃくけつごー
liên kết đặc
密着取材 みっちゃくしゅざい
bám sát vào đời sống thực tế để phỏng vấn
二次コイル にじコイル
secondary coil
コイル
cuộn (dây đồng); cuộn dây