Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねじり振動
ねじりしんどー
dao động xoắn
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
手動ねじ切り機 しゅどうねじきりき
máy cắt ren bằng tay
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ねじりバネ ねじりバネ
dây xoắn; lò xoắn
ねじりコイルバネ ねじりコイルバネ
lò xo xoắn
Đăng nhập để xem giải thích