Các từ liên quan tới ねじ締付け管理方法
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
締め付け しめつけ
mắc kẹt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
付け方 つけかた
cách đính kèm cái gì đó
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
締付 しめつけ
siết chặt