締め付け
しめつけ「ĐẾ PHÓ」
☆ Danh từ
Mắc kẹt.

Từ đồng nghĩa của 締め付け
noun
締め付け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 締め付け
締め付け
しめつけ
mắc kẹt.
締め付ける
しめつける
vặn chặt, cuộn chặt
Các từ liên quan tới 締め付け
胸を締め付ける むねをしめつける
Đau lòng( cảm xúc).cảm giác đau thắt lại
締め付け用部品 しめつけようぶひん
bộ phận kẹp
締め付け/穴あけ用部品 しめつけ/あなあけようぶひん
Đinh vít/phụ kiện khoan lỗ.
締付 しめつけ
siết chặt
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
クリンピング(ひだ付け締め) クリンピング(ひだつけしめ)
sự gấp nếp (tờ giấy), sự ép thành nếp, sự uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn,...)
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
活け締め いけじめ いけしめ
draining blood from a live fish (from above the gills and at the base of the tail) to keep it fresh