Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほりねずみ
chuột túi, chuột vàng, rùa đất, gofer, goffer
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang
鼠捕り ねずみとり
bẫy chuột.
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
蝟 はりねずみ
con nhím.
鼠取り ねずみとり
みずぶね
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa