鼠捕り
ねずみとり「THỬ BỘ」
☆ Danh từ
Bẫy chuột.

鼠捕り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼠捕り
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang
鼠取り ねずみとり
bẫy chuột.
子捕り ことり
(trò chơi (của)) bắt - - trẻ em
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
捕り方 とりかた
(1) cảnh sát; (2) phương pháp bắt tội phạm
手捕り てどり てとり
bắt vào một có những bàn tay; giăng lưới thu nhập hoặc theo đuổi
捕り縄 とりなわ
trói (cột) cho những tội phạm tying