Kết quả tra cứu 妬み
妬み
ねたみ
「ĐỐ」
☆ Danh từ
◆ Lòng ghen tị; sự ganh tị
妬
み
深
い
Ghen tị/ganh tị
彼
は
私
の
新
しい
ベンツ
を
見
ると
妬
みで
顔色
が
変
わった.
Anh ta nổi lòng ghen tị khi nhìn thấy chiếc mercedes mới của tôi .

Đăng nhập để xem giải thích