種子島
たねがしま「CHỦNG TỬ ĐẢO」
☆ Danh từ
Đảo Tanegashima
種子島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種子島
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
種子 しゅし
hạt giống.
子種 こだね
(sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai; trẻ con; dòng dõi, con cái
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
子島 こしま
cù lao.
種子骨 しゅしこつ
sesamoid bone