ネチネチ
ねちねち
Dai dẳng, khăng khăng
☆ Trạng từ thêm と, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dính

Bảng chia động từ của ネチネチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ネチネチする/ねちねちする |
Quá khứ (た) | ネチネチした |
Phủ định (未然) | ネチネチしない |
Lịch sự (丁寧) | ネチネチします |
te (て) | ネチネチして |
Khả năng (可能) | ネチネチできる |
Thụ động (受身) | ネチネチされる |
Sai khiến (使役) | ネチネチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ネチネチすられる |
Điều kiện (条件) | ネチネチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ネチネチしろ |
Ý chí (意向) | ネチネチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ネチネチするな |
ねちねち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねちねち
ネチネチ
ねちねち
dính
ねちねち
bầy nhầy