くちがね
(metal) cap

くちがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちがね
くちがね
(metal) cap
口金
くちがね
nón (kim loại)
朽ちる
くちる
mục nát
Các từ liên quan tới くちがね
持ち手/ショルダー/口金 もちて/ショルダー/くちがね
cán xách/ vai/ khóa miệng
バイス用口金 バイスようくちがね
mỏ kẹp
絞り口金 しぼりくちがね
ống, khuôn để bắt kem hoặc bột
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
châm chích.
hàng năm, năm một
sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis