重ね打ち
かさねうち「TRỌNG ĐẢ」
☆ Danh từ
Đánh chồng
In chồng

重ね打ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重ね打ち
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
重ね かさね
chất đống, xếp chồng lên nhau
重ね餅 かさねもち
bánh mochi nhỏ đặt trên bánh mochi lớn
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
一重ね ひとかさね いちかさね
một yêu cầu; một tập hợp (của) những cái hộp
値打ち ねうち
giá trị; đáng giá