粘り腰
ねばりごし ねばりこし「NIÊM YÊU」
☆ Danh từ
(trong môn sumo) eo hông rất dẻo dai và mạnh mẽ khiến đối thủ khó quật ngã; thái độ kiên trì, nghị lực

ねばりごし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねばりごし
粘り腰
ねばりごし ねばりこし
(trong môn sumo) eo hông rất dẻo dai và mạnh mẽ khiến đối thủ khó quật ngã
ねばりごし
strong pelvis or hips
Các từ liên quan tới ねばりごし
粘り ねばり
tính chất dính
舐り箸 ねぶりばし
liếm đũa
ごねる ごねる
càu nhàu, làm khó
ごね得 ごねどく
làm ầm lên để được lợi
発条秤 ばねばかり
cân lò xo
tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp, sự khó tính, tính khó khăn
sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy, quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
ねり消しゴム ねりけしごむ
gôm tẩy không vụn tẩy