ごね得
ごねどく「ĐẮC」
☆ Danh từ
Getting what one wants by complaining or grumbling, profiting by holding out or taking a hard line, getting more by raising a ruckus

ごね得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごね得
ごねる ごねる
càu nhàu, làm khó
sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy, quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả vờ
sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri
得 とく う
sự ích lợi; lãi
ほごめがね ほごめがね
Kính bảo hộ
strong pelvis or hips